GiAM是什么意思 GiAM的读音、翻译、用法
‘GiAM’这个词语来源于越南语,常见翻译为“管理”或“管理者”,用法广泛,可以用于组织、公司、等各种机构的管理工作中。
以下是9个含有’GiAM’的例句:
1. Giám đốc tính toán kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. (总经理在做决定之前会仔细计算。)
2. Nếu không có giám sát tốt, nhân viên sẽ thoải mái làm việc không đúng quy trình. (如果没有好的监管,员工会随意工作而不按流程操作。)
3. Chúng ta cần một người giám đốc thật tài năng để quản lý công ty. (我们需要一个真正有才能的总经理来管理公司。)
4. Cơ quan giám sát phải xử lý các vi phạm đúng thời hạn. (监管机构必须按时处理违规行为。)
5. Phải có sự giám sát thường xuyên để đảm bảo chất lượng sản phẩm. (需要定期监控以确保产品质量。)
6. Công ty tuyển dụng thêm nhà quản lý để giúp giám đốc quản lý tốt hơn. (公司雇用了更多的管理人员来帮助总经理更好地管理。)
7. Văn phòng luật sư có người giám đốc để quản lý công việc của các luật sư. (律师事务所有一个主管来管理律师的工作。)
8. Giám đốc điều hành phải đảm bảo rằng Hoạt động kinh doanh luôn tuân thủ các quy định pháp luật. (执行总经理必须确保业务活动始终遵守法律法规。)
9. Giám sát viên phải báo cáo lại kết quả giám sát cho cấp trên. (监管员必须向上级报告监管结果。)